Có 1 kết quả:

tra
Âm Hán Việt: tra
Tổng nét: 15
Bộ: mộc 木 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶丨一フノ一フ丨フ一一一
Thương Hiệt: DYPM (木卜心一)
Unicode: U+6A1D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: zhā ㄓㄚ
Âm Nôm: tra
Âm Nhật (onyomi): サ (sa), シャ (sha)
Âm Nhật (kunyomi): こぼけ (koboke)
Âm Quảng Đông: zaa1

Tự hình 1

Dị thể 5

Chữ gần giống 1

1/1

tra

phồn thể

Từ điển phổ thông

cây tra

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) “Tra tử” 樝子 cây “tra”, quả chua, ăn được. § Còn gọi là “mộc đào” 木桃.

Từ điển Thiều Chửu

① Cây tra, quả ăn được.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 楂.