Có 1 kết quả:

sát
Âm Hán Việt: sát
Tổng nét: 15
Bộ: mộc 木 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶ノ丶一丨ノ丶丶ノフフ丶
Thương Hiệt: DKCE (木大金水)
Unicode: U+6A27
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: shā ㄕㄚ
Âm Quảng Đông: saat3

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 2

1/1

sát

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên một loài cây, thân đỏ, giống như cây Thù du, nhưng nhỏ hơn.