Có 1 kết quả:

phạt
Âm Hán Việt: phạt
Tổng nét: 16
Bộ: mộc 木 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶フ丶ノノ丶フ一フノフフ丶
Thương Hiệt: DNOE (木弓人水)
Unicode: U+6A43
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄈㄚˊ
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: fat6

Tự hình 2

Dị thể 4

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Phạt 栰.