Có 1 kết quả:

liêu
Âm Hán Việt: liêu
Tổng nét: 16
Bộ: mộc 木 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶一ノ丶丶ノ丨フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: DKCF (木大金火)
Unicode: U+6A51
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: lǎo ㄌㄠˇ, liáo ㄌㄧㄠˊ
Âm Nôm: lạo, lèo, rều
Âm Nhật (onyomi): ロウ (rō)
Âm Nhật (kunyomi): たるき (taruki)
Âm Quảng Đông: liu4, lou5

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 7

1/1

liêu

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Cột gỗ chống đỡ mái nhà.
2. (Danh) Cán dù hình cung. ◇Hoài Nam Tử 淮南子: “Cái phi liêu bất năng tế nhật” 蓋非橑不能蔽日 (Thuyết lâm huấn 說林訓) Dù không có cán không che nắng được.
3. (Danh) Củi lửa.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái để đun bếp — Hộp đựng cung.