Có 1 kết quả:

cơ năng

1/1

cơ năng

phồn thể

Từ điển phổ thông

cơ năng, năng lượng cơ học

Từ điển trích dẫn

1. Năng lực tác dụng và hoạt động của khí quan thân thể người ta. ◎Như: “tâm tạng cơ năng kiện toàn” 心臟機能健全.
2. Công dụng, công năng. ☆Tương tự: “tính năng” 性能.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Sức làm việc của máy móc — Cái công dụng — Cái nhệm vụ.

Một số bài thơ có sử dụng