Có 1 kết quả:

nhiễn
Âm Hán Việt: nhiễn
Tổng nét: 16
Bộ: mộc 木 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶ノフ丶丶一ノ丶丶丶丶丶丶
Thương Hiệt: DBKF (木月大火)
Unicode: U+6A6A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ゼン (zen), ネン (nen), エン (en)
Âm Nhật (kunyomi): こなつめ (konatsume)
Âm Quảng Đông: jim5

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Giống cây táo trái nhỏ mà chua.