Có 1 kết quả:

táo
Âm Hán Việt: táo
Tổng nét: 17
Bộ: mộc 木 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶丨フ一丨フ一丨フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: DRRD (木口口木)
Unicode: U+6A7E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: qiāo ㄑㄧㄠ, shū ㄕㄨ
Âm Nhật (onyomi): シュ (shu), ソウ (sō), ス (su)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 5

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Lỗ hổng ở giữa bánh xe để xỏ trục xe vào.