Có 1 kết quả:

lan can

1/1

lan can

phồn thể

Từ điển phổ thông

lan can, rào chắn, thành chắn

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Hàng rào đóng bằng những thanh gỗ ngang để làm tay vịn cho khỏi ngã ra phía ngoài.