Có 2 kết quả:
hi • hy
Tổng nét: 11
Bộ: khiếm 欠 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰希欠
Nét bút: ノ丶一ノ丨フ丨ノフノ丶
Thương Hiệt: KBNO (大月弓人)
Unicode: U+6B37
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: xī ㄒㄧ
Âm Nôm: hi
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): なげく (nageku)
Âm Hàn: 희
Âm Quảng Đông: hei1
Âm Nôm: hi
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): なげく (nageku)
Âm Hàn: 희
Âm Quảng Đông: hei1
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Thở than. ◎Như: “hư hi” 歔欷 sùi sụt, “hi hu” 欷吁 thở than. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Phu nhân diệc hi hư, tự ngôn bất năng phục hội” 夫人亦欷歔, 自言不能復會 (Chân Hậu 甄后) Phu nhân cũng than thở, bảo không thể gặp nhau được nữa.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
khóc sụt sùi
Từ điển Thiều Chửu
① Hư hi 歔欷 sùi sụt.
② hi hu 欷吁 thở than.
② hi hu 欷吁 thở than.
Từ điển Trần Văn Chánh
【欷歔】hi hư [xixu] (văn) Nức nở, sùi sụt. Cv. 唏噓.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tiếng thở dài — Tiếng thút thít, chưa nín khóc hẳn.