Có 2 kết quả:

suyễnthuyên
Âm Hán Việt: suyễn, thuyên
Tổng nét: 13
Bộ: khiếm 欠 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨一ノ丨フ丨丨ノフノ丶
Thương Hiệt: UBNO (山月弓人)
Unicode: U+6B42
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: chuán ㄔㄨㄢˊ, chuǎn ㄔㄨㄢˇ
Âm Quảng Đông: cyun2, cyun4

Tự hình 2

Dị thể 2

1/2

suyễn

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. hổn hển
2. thở
3. bệnh suyễn

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Như 喘.

thuyên

phồn thể

Từ điển Trần Văn Chánh

Chữ dùng trong tên người.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Thở gấp rút. Hổn hển. Cũng đọc Suyễn.