Có 2 kết quả:
suyễn • thuyên
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. hổn hển
2. thở
3. bệnh suyễn
2. thở
3. bệnh suyễn
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Như 喘.
phồn thể
Từ điển Trần Văn Chánh
Chữ dùng trong tên người.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Thở gấp rút. Hổn hển. Cũng đọc Suyễn.