Có 1 kết quả:

ô
Âm Hán Việt: ô
Tổng nét: 14
Bộ: khiếm 欠 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ一一フ丶丶丶丶ノフノ丶
Thương Hiệt: HFNO (竹火弓人)
Unicode: U+6B4D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): オ (o), ウ (u), オウ (ō)
Âm Nhật (kunyomi): は.く (ha.ku)
Âm Quảng Đông: wu1

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

ô

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ợ lên, oẹ khan.