Có 1 kết quả:

âu thức

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Mô phỏng phong cách Âu châu. ◎Như: “Âu thức kiến trúc” 歐式建築.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Kiểu tây. Như Âu dạng 歐樣.