Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: hiêu
Tổng nét: 15
Bộ: khiếm 欠 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一丶ノ丨フ一丨丨フ一ノフノ丶
Thương Hiệt: YBNO (卜月弓人)
Unicode: U+6B52
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): テキ (teki), チャク (chaku)
Âm Nhật (kunyomi): わら.う (wara.u)
Âm Quảng Đông: tik1

Dị thể 1

Chữ gần giống 34