Có 1 kết quả:

chỉ ẩu

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Làm cho ngừng nôn mửa. ◎Như: “nghiêm trọng đích ẩu thổ, tất tu dụng dược vật lai chỉ ẩu” 嚴重的嘔吐, 必須用藥物來止嘔.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Làm hết nôn mửa.