Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
chánh nhan
1
/1
正顏
chánh nhan
Từ điển trích dẫn
1. Thái độ trịnh trọng nghiêm túc. ◇Sơ khắc phách án kinh kì 初刻拍案驚奇: “Tha hữu thì hàm tu liễm tị, hữu thì chánh nhan cự khước” 他有時含羞斂避, 有時正顏拒卻 (Quyển tam thập nhị).