Có 1 kết quả:

lịch
Âm Hán Việt: lịch
Tổng nét: 14
Bộ: chỉ 止 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 𠩵
Nét bút: 一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶丨一丨一
Thương Hiệt: MDYLM (一木卜中一)
Unicode: U+6B74
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄌㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): レキ (reki), レッキ (re'ki)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: lik6

Tự hình 1

Dị thể 3

1/1

lịch

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. trải qua, vượt qua
2. lịch (như: lịch 曆)

Từ điển trích dẫn

1. Một dạng của chữ “lịch” 歷.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Một lối viết giản dị của chữ Lịch 歷.

Từ ghép 13