Có 1 kết quả:
lịch
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. trải qua, vượt qua
2. lịch (như: lịch 曆)
2. lịch (như: lịch 曆)
Từ điển trích dẫn
1. Một dạng của chữ “lịch” 歷.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết giản dị của chữ Lịch 歷.
Từ ghép 13
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Từ ghép 13