Có 2 kết quả:
liễm • liệm
giản thể
Từ điển phổ thông
liệm xác
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 殮.
giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
Đặt người chết vào áo quan, liệm xác: 入殮 Nhập liệm.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 殮
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh