Có 2 kết quả:

liễmliệm
Âm Hán Việt: liễm, liệm
Tổng nét: 11
Bộ: ngạt 歹 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノフ丶ノ丶一丶丶ノ一
Thương Hiệt: MNOMM (一弓人一一)
Unicode: U+6B93
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Pinyin: liàn ㄌㄧㄢˋ
Âm Nôm: liễm
Âm Quảng Đông: lim6

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

1/2

liễm

giản thể

Từ điển phổ thông

liệm xác

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 殮.

liệm

giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh

Đặt người chết vào áo quan, liệm xác: 入殮 Nhập liệm.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 殮