Có 1 kết quả:

thoá
Âm Hán Việt: thoá
Tổng nét: 10
Bộ: mao 毛 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶フ丶ノフノ一一フ
Thương Hiệt: CUHQU (金山竹手山)
Unicode: U+6BE4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Chim rụng lông. Rụng lông. Rụng đi.