Có 1 kết quả:

nhị
Âm Hán Việt: nhị
Tổng nét: 10
Bộ: mao 毛 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一一一ノ一一フ
Thương Hiệt: SJHQU (尸十竹手山)
Unicode: U+6BE6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ジ (ji), ニ (ni)
Âm Nhật (kunyomi): けかざり (kekazari)
Âm Quảng Đông: nei6

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

nhị

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Lông chim để cài đầu, hoặc làm đồ trang sức.