Có 1 kết quả:

cầu quả

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Cơ quan sinh thực khí của các loại thực vật như tùng, bách... § Cũng viết là “cầu quả” 球果. ◎Như: “tùng bách đích cầu quả ngoại quan ngận đặc thù, thường bị nhân môn kiểm thập hồi khứ quan thưởng” 松柏的毬果外觀很特殊, 常被人們撿拾回去觀賞.