Có 1 kết quả:

bồi
Âm Hán Việt: bồi
Tổng nét: 12
Bộ: mao 毛 (+8 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ一一フ丶一丶ノ一丨フ一
Thương Hiệt: HUYTR (竹山卜廿口)
Unicode: U+6BF0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: péi ㄆㄟˊ
Âm Quảng Đông: pui4

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Dáng chim giương cánh.
2. (Động) Bay múa.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Xem Bồi tồi 毰毸.

Từ ghép 2