Có 1 kết quả:

cúc
Âm Hán Việt: cúc
Tổng nét: 12
Bộ: mao 毛 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一一フノフ丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: HUPFD (竹山心火木)
Unicode: U+6BF1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄐㄩ
Âm Nhật (kunyomi): けまり (kemari)

Tự hình 1

Dị thể 3

1/1

Từ điển trích dẫn

1. § Xưa dùng như chữ “cúc” 鞠.