Có 1 kết quả:

tồi
Âm Hán Việt: tồi
Tổng nét: 13
Bộ: mao 毛 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一一フ丨フ一丨一丶フ丶丶
Thương Hiệt: HUWP (竹山田心)
Unicode: U+6BF8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: soi1

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Bồi tồi 毰毸: Dáng lông chim dựng lên, xù lên.

Từ ghép 1