Có 2 kết quả:

ô
Âm Hán Việt: ô,
Tổng nét: 6
Bộ: thuỷ 水 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一一一フ
Thương Hiệt: EMMS (水一一尸)
Unicode: U+6C61
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄨㄚ, , ㄨˋ,
Âm Nôm: ô
Âm Quảng Đông: wu1

Tự hình 4

Dị thể 6

Chữ gần giống 3

1/2

ô

giản thể

Từ điển phổ thông

bẩn thỉu

Từ điển trích dẫn

1. § Cũng như “ô” 汙.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 汙 (2).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Một lối viết của chữ Ô 汙.

Từ ghép 8

giản thể

Từ điển phổ thông

bẩn thỉu