Có 2 kết quả:

nghingân
Âm Hán Việt: nghi, ngân
Tổng nét: 7
Bộ: thuỷ 水 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一ノノ一丨
Thương Hiệt: EHML (水竹一中)
Unicode: U+6C82
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄧˊ, yín ㄧㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): ギ (gi), キ (ki), ギン (gin)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ji4, ji6

Tự hình 2

Dị thể 1

1/2

nghi

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(tên sông)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Sông “Nghi” ngày xưa, chảy qua tỉnh “Giang Tô” 江蘇.
2. (Danh) Sông “Nghi” ngày xưa, chảy qua huyện “Tư Dương” 滋陽, hợp với sông “Tứ” 泗.
3. Một âm là “ngân”. (Danh) Bờ, ranh giới, biên tế.

Từ điển Thiều Chửu

① Sông Nghi.
② Một âm là ngân. Ống sáo lớn.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Tên sông: 沂河 Sông Nghi (bắt nguồn từ tỉnh Sơn Đông, chảy vào tỉnh Giang Tô, Trung Quốc);
② Huyện Nghi (ở tỉnh Sơn Đông).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên sông — Họ người.

ngân

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Sông “Nghi” ngày xưa, chảy qua tỉnh “Giang Tô” 江蘇.
2. (Danh) Sông “Nghi” ngày xưa, chảy qua huyện “Tư Dương” 滋陽, hợp với sông “Tứ” 泗.
3. Một âm là “ngân”. (Danh) Bờ, ranh giới, biên tế.

Từ điển Thiều Chửu

① Sông Nghi.
② Một âm là ngân. Ống sáo lớn.

Từ điển Trần Văn Chánh

① (văn) Ống sáo lớn;
② Như 垠 (bộ 土).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Bờ nước — Một âm là Nghi. xem Nghi.