Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
trầm hương
1
/1
沈香
trầm hương
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một thứ gỗ quý, rất thơm và nặng, bỏ xuống nước thì chìm, chứ không nổi như các loài gỗ khác.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Điệp luyến hoa - 蝶戀花
(
Triệu Lệnh Trĩ
)
•
Mạc Sầu khúc - 莫愁曲
(
Lý Hạ
)
•
Tặng Trịnh nữ lang - 贈鄭女郎
(
Tiết Ốt
)