Có 1 kết quả:

một hạ sao

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Tỉ dụ không có kết quả tốt đẹp. § Cũng viết là “một hạ sao” 沒下稍. ◇Tỉnh thế hằng ngôn 醒世恆言: “Nhĩ tu mạn mạn ôi tha, bất khả tạo thứ. Vạn nhất bức đắc tha khẩn, tố xuất ta một hạ sao câu đương, hối chi hà cập!” 你須慢慢偎他, 不可造次. 萬一逼得他緊, 做出些沒下稍勾當, 悔之何及 (Trần đa thọ sanh tử phu thê 陳多壽生死夫妻).