Có 1 kết quả:

một thú

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Không chịu được, không ra thể thống gì cả.
2. Không có thú vị gì hết. ◎Như: “giá bộ điện ảnh chân thị một thú” 這部電影真是沒趣.