Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
sa mạc
1
/1
沙漠
sa mạc
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
sa mạc
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Vùng mênh mông toàn cát.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bạch mã thiên - 白馬篇
(
Tào Thực
)
•
Biệt ca - 別歌
(
Lý Lăng
)
•
Cảm ngộ kỳ 03 - 感遇其三
(
Trần Tử Ngang
)
•
Cố vũ vệ tướng quân vãn từ kỳ 2 - 故武衛將軍挽詞其二
(
Đỗ Phủ
)
•
Ngũ canh chuyển - Duyên danh lợi kỳ 3 - 五更轉-緣名利其三
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Phụng hoạ ngự chế “Kỳ khí” - 奉和御製奇氣
(
Vũ Dương
)
•
Tái hạ khúc kỳ 6 - 塞下曲其六
(
Lý Bạch
)
•
Thiên Sơn ca - 天山歌
(
Hồng Lượng Cát
)
•
Tòng quân hành - 從軍行
(
Vương Duy
)
•
Tống nhân tòng quân - 送人從軍
(
Tùng Thiện Vương
)