Có 1 kết quả:

huý
Âm Hán Việt: huý
Tổng nét: 8
Bộ: thuỷ 水 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一一丨一ノ丨
Thương Hiệt: EJT (水十廿)
Unicode: U+6CCB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: wai3

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

huý

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Làn sóng. Gợn sáng.