Có 1 kết quả:

Âm Hán Việt:
Tổng nét: 8
Bộ: thuỷ 水 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丶フ丶ノ丶
Thương Hiệt: EPH (水心竹)
Unicode: U+6CCC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄅㄧˋ, ㄇㄧˋ
Âm Nôm: tiết
Âm Nhật (onyomi): ヒツ (hitsu), ヒ (hi)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: bat6, bei3

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Một số bài thơ có sử dụng

1/1

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

sông Bí

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Sông “Bí”, thuộc tỉnh “Hà Nam” 河南.
2. (Danh) Nước suối. ◇Thi Kinh 詩經: “Bí chi dương dương, Khả dĩ lạc cơ” 泌之洋洋, 可以樂飢 (Trần phong 陳風, Hoành môn 衡門) (Nhìn) nước suối cuốn trôi, Có thể vui mà quên đói.
3. (Động) Rỉ ra, tiết ra. ◎Như: “phân bí” 分泌 rỉ ra, bài tiết.
4. (Tính) Nhanh, tuôn tuôn (dáng nước chảy).

Từ điển Thiều Chửu

① Sông Bí.
② Phòi ra, phàm chất lỏng vì ép mà do các lỗ nhỏ chảy ra đều gọi là bí.
③ Suối chảy tuôn tuôn.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Sông Bí (ở tỉnh Hà Nam, Trung Quốc);
② Tên huyện (ở tỉnh Hà Nam, Trung Quốc): 泌陽縣 Huyện Bí Dương. Xem 泌 [mì].

Từ điển Trần Văn Chánh

① Tiết ra, rỉ ra;
② (văn) Suối chảy tuôn tuôn. Xem 泌 [Bì].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dáng suối chảy — Tên sông, tức Bí thuỷ, thuộc địa phận tỉnh Hà Nam — Tên của một huyện tỉnh Hà Nam, tức Bí Dương 泌暘 — Cũng đọc âm Tất.