Có 3 kết quả:

bàngbìnhphanh
Âm Hán Việt: bàng, bình, phanh
Tổng nét: 8
Bộ: thuỷ 水 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一一丶ノ一丨
Thương Hiệt: EMFJ (水一火十)
Unicode: U+6CD9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: pěng ㄆㄥˇ, píng ㄆㄧㄥˊ
Âm Nôm: bầng, bềnh, bình, bừng, phanh, phềnh, phình
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: paang1, ping4

Tự hình 2

Dị thể 1

1/3

bàng

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Tượng thanh) Tiếng nước kêu.
2. (Động) (Sóng nước) vỗ đập, xung kích.

bình

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Tượng thanh) Tiếng nước kêu.
2. (Động) (Sóng nước) vỗ đập, xung kích.

phanh

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Phanh phanh: Tiếng sóng vỗ.