Có 1 kết quả:

phu
Âm Hán Việt: phu
Tổng nét: 8
Bộ: thuỷ 水 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一ノ丨一丨丶
Thương Hiệt: EODI (水人木戈)
Unicode: U+6CED
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄈㄨ
Âm Quảng Đông: fu1, fu4

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 5

1/1

phu

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái bè. Như chữ Phu 桴.