Có 1 kết quả:

trác
Âm Hán Việt: trác
Tổng nét: 10
Bộ: thuỷ 水 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丨フ一丨一ノ丶
Thương Hiệt: ERYO (水口卜人)
Unicode: U+6D5E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: zhuó ㄓㄨㄛˊ
Âm Nôm: trác
Âm Nhật (onyomi): サク (saku)
Âm Nhật (kunyomi): うるお.う (uruo.u)
Âm Quảng Đông: zok6, zuk1

Tự hình 2

Chữ gần giống 4

1/1

trác

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(tên riêng)

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Ẩm ướt.
2. (Danh) Tên người.

Từ điển Thiều Chửu

① Tên người.

Từ điển Trần Văn Chánh

Tên người (đời nhà Hạ, Trung Quốc).