Có 1 kết quả:

hải cương

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Khu vực ven biển. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Nhị lão da hồi lai thuyết, nhĩ tam thư thư tại hải cương thậm hảo” 二老爺回來說, 你三姐姐在海疆甚好 (Đệ 108 hồi).