Có 1 kết quả:

tẩm hoa

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tưới dội tắm cho đoá hoa. Chỉ việc tắm gội của người đàn bà đẹp. Đoạn trường tân thanh : » Thang lan rủ bước trướng hồng tẩm hoa «.