Có 1 kết quả:

tiêu thệ

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Đi mất, tiêu mất. ◎Như: “thì quang tiêu thệ đắc chân khoái, chuyển nhãn hựu thị tân đích nhất niên liễu” 時光消逝得真快, 轉眼又是新的一年了.