Có 2 kết quả:

hãnhtrĩ
Âm Hán Việt: hãnh, trĩ
Tổng nét: 11
Bộ: thuỷ 水 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一一丨一丶ノ一一丨
Thương Hiệt: EGTJ (水土廿十)
Unicode: U+6DAC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: xìng ㄒㄧㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei), ギョウ (gyō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: hang6

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 4

1/2

hãnh

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dẫn dắt. Đưa tới.

trĩ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

làm đục nước