Có 1 kết quả:

hỗn ngưng thổ

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Bê-tông (cát, xi-măng, sỏi trộn lẫn làm chất liệu xây cất). ☆Tương tự: “tam hợp thổ” 三合土, “tam hòa thổ” 三和土.