Có 3 kết quả:
bái • phái • vy
Tổng nét: 12
Bộ: thuỷ 水 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡拜
Nét bút: 丶丶一ノ一一ノ一一一一丨
Thương Hiệt: EHQJ (水竹手十)
Unicode: U+6E43
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Pinyin: bá ㄅㄚˊ, pài ㄆㄞˋ, wèi ㄨㄟˋ
Âm Nôm: phái
Âm Nhật (onyomi): ハイ (hai)
Âm Hàn: 배
Âm Quảng Đông: baai3, paai3
Âm Nôm: phái
Âm Nhật (onyomi): ハイ (hai)
Âm Hàn: 배
Âm Quảng Đông: baai3, paai3
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Bái bái 湃湃.
Từ ghép 4
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) § Xem “bành phái” 澎湃.
Từ điển Thiều Chửu
① Bành phái 澎湃 nước mông mênh.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 滂湃 [pangpài], 澎湃 [pengpài].
Từ ghép 3
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
sông Vi (ở tỉnh Thiểm Tây của Trung Quốc)