Có 1 kết quả:

viên
Âm Hán Việt: viên
Tổng nét: 12
Bộ: thuỷ 水 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一ノ丶丶ノ一一ノフ丶
Thương Hiệt: EBME (水月一水)
Unicode: U+6E72
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: yuán ㄩㄢˊ
Âm Nôm: bợn, viên, vởn
Âm Nhật (onyomi): エン (en), カン (kan)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: jyun4, wun4

Tự hình 1

Chữ gần giống 9

1/1

viên

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

nước chảy

Từ điển trích dẫn

1. Xem “sàn viên” 潺湲.

Từ điển Thiều Chửu

① Sàn viên 潺湲 nước chảy.

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 潺湲 [chán yuán].

Từ ghép 1