Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Hán Việt: mãn, muộn
Tổng nét: 12
Bộ: thuỷ 水 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一一丨丨一丨フ丨フ丨
Thương Hiệt: XETUB (重水廿山月)
Unicode: U+6E80
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: mǎn ㄇㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): マン (man), バン (ban)
Âm Nhật (kunyomi): み.ちる (mi.chiru), み.つ (mi.tsu), み.たす (mi.tasu)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 2