Có 2 kết quả:

quếyến
Âm Hán Việt: quế, yến
Tổng nét: 13
Bộ: thuỷ 水 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一一丨ノ丶一丨一一丨一
Thương Hiệt: EHRB (水竹口月)
Unicode: U+6E8E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: guì ㄍㄨㄟˋ, yàn ㄧㄢˋ
Âm Quảng Đông: gwai3

Tự hình 1

1/2

quế

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

sông Quế thời cổ

Từ điển Trần Văn Chánh

Sông Quế (thời cổ).

yến

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Nước lớn.