Có 2 kết quả:

tratrá
Âm Hán Việt: tra, trá
Tổng nét: 12
Bộ: thuỷ 水 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丶ノ一一一ノ一丨一
Thương Hiệt: ETQM (水廿手一)
Unicode: U+6EA0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: zhà ㄓㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): サ (sa), シャ (sha), シ (shi)
Âm Quảng Đông: zaa3

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

1/2

tra

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên sông, tức Tra thuỷ, thuộc tỉnh Hồ Bắc.

trá

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

sông Trá (ở tỉnh Hà Bắc của Trung Quốc, còn gọi là sông Phù Cung 扶恭)

Từ điển Trần Văn Chánh

Sông Trá (còn gọi là “Phù Cung hà” 扶恭河, ở tỉnh Hồ Bắc, Trung Quốc).