Có 1 kết quả:

huỳnh
Âm Hán Việt: huỳnh
Tổng nét: 13
Bộ: thuỷ 水 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一一丨丨丶フ一一丨一丶
Thương Hiệt: ETBG (水廿月土)
Unicode: U+6EE2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: yíng ㄧㄥˊ
Âm Quảng Đông: jing4

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

huỳnh

giản thể

Từ điển phổ thông

trong, trong leo lẻo, trong vắt

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Trong, trong leo lẻo, trong vắt.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 瀅