Có 2 kết quả:

ngạnsản
Âm Hán Việt: ngạn, sản
Tổng nét: 14
Bộ: thuỷ 水 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丶一丶ノ一ノノ一一丨一
Thương Hiệt: EYHM (水卜竹一)
Unicode: U+6EFB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: chǎn ㄔㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): サン (san), セン (sen)
Âm Quảng Đông: caan2

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 13

1/2

ngạn

phồn thể

Từ điển phổ thông

(tên sông)

sản

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên sông, tức Sản thuỷ, phát nguyên từ tỉnh Thiểm Tây.