Có 1 kết quả:
mãng
Tổng nét: 13
Bộ: thuỷ 水 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡莽
Nét bút: 丶丶一一丨丨一ノ丶丶一ノ丨
Thương Hiệt: ETIT (水廿戈廿)
Unicode: U+6F2D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: mǎng ㄇㄤˇ
Âm Nhật (onyomi): ボウ (bō), モウ (mō)
Âm Nhật (kunyomi): ひろ.い (hiro.i)
Âm Hàn: 망
Âm Quảng Đông: mong5
Âm Nhật (onyomi): ボウ (bō), モウ (mō)
Âm Nhật (kunyomi): ひろ.い (hiro.i)
Âm Hàn: 망
Âm Quảng Đông: mong5
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bát ngát, bao la
Từ điển trích dẫn
1. § Xem “mãng mãng” 漭漭.
Từ điển Trần Văn Chánh
【漭漭】mãng mãng [măngmăng] (văn) Bát ngát, bao la.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nước lớn mênh mông. Td: Mãng mãng 漭漭 ( mênh mông ).
Từ ghép 2