Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 14
Bộ: thuỷ 水 (+11 nét)
Nét bút: 丶丶一ノ丨フ丶ノ一丨ノ丶一フ
Thương Hiệt: EHBS (水竹月尸)
Unicode: U+6F9A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): オウ (ō), イク (iku), オク (oku)
Âm Nhật (kunyomi): おき (oki), くま (kuma)

Tự hình 1