Có 1 kết quả:

quái
Âm Hán Việt: quái
Tổng nét: 16
Bộ: thuỷ 水 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一ノ丶一丨フ丨丶ノ一丨フ一一
Thương Hiệt: EOMA (水人一日)
Unicode: U+6FAE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: huá ㄏㄨㄚˊ, huì ㄏㄨㄟˋ, kuài ㄎㄨㄞˋ
Âm Nôm: gội, hói, khoái, quái
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai), ケ (ke), ワイ (wai), エ (e)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: kui2

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 10

1/1

quái

phồn thể

Từ điển phổ thông

cái ngòi nhỏ, cái rãnh

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Ngòi nước nhỏ, rãnh.
2. (Danh) (1) Sông “Quái thủy” 澮水 ở Sơn Tây. (2) Sông “Quái hà” 澮河 phát nguyên ở Hà Nam.

Từ điển Thiều Chửu

① Cái ngòi nhỏ, cái rãnh.

Từ điển Trần Văn Chánh

① (văn) Rãnh, ngòi nhỏ;
② [Kuài] Sông Quái (ở tỉnh Sơn Tây và Hà Nam, Trung Quốc).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên sông, tức Quái thuỷ, còn gọi là Quái hà, phát nguyên từ tỉnh Sơn Đông — Lạch nước chảy trong cánh đồng.