Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
đỉnh
濎
Âm Hán Việt:
đỉnh
Tổng nét: 15
Bộ:
thuỷ 水
(+12 nét)
Hình thái:
⿰
⺡
鼎
Nét bút:
丶丶一丨フ一一一フ一ノ丨一丨フ
Thương Hiệt: EBUL (水月山中)
Unicode:
U+6FCE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin:
děng
ㄉㄥˇ
Âm Quảng Đông:
ding2
,
ting5
Tự hình
1
1
/1
đỉnh
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: đỉnh huỳnh 濎濴)
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dáng nước lênh láng, mênh mông.
Từ ghép
1
đỉnh huỳnh 濎濴